Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > rayos x

rayos x

Fotografía que usa rayos x. Las imágenes en rayos x se han utilizado para identificar lo que yace bajo la superficie de una pintura, incluyendo obras o estudios y bosquejos previos.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks

La Gran Muralla de China

La Gran Muralla China es una serie de fortificaciones de piedra y tierra en el norte de China, construida para proteger la frontera norte del imperio ...