Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Insurance > Health insurance
Health insurance
Industry: Insurance
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Health insurance
Health insurance
tủy đồ
Medical; Health insurance
Chụp x-quang tủy sống sau khi tiêm khí hoặc chất cản quang vào khoang dưới màng nhện.
Môn phục hình
Medical; Health insurance
Nghành y học hoặc phẫu thuật giải quyết việc sản xuất và áp dụng các bộ phận nhân tạo của cơ thể.
nhiễm trùng toàn thân
Medical; Health insurance
các vi sinh vật nhân lên và xâm lấn trong các mô của cơ thể, đặc biệt là làm tổn thương tế bào tại chỗ do chuyển hóa cạnh tranh, độc tố, tái tạo nội bào hoặc đáp ứng kháng nguyên-kháng ...
phẫu thuật thẩm mỹ
Medical; Health insurance
phẫu thuật để tu sửa, chỉnh sửa hoặc khoi phục lại các bộ phận của cơ thể, đặc biệt là bằng cách chuyển mô.
phí bảo hiểm
Medical; Health insurance
số tiền do một tổ chức phúc lợi về nha khoa tính cho hạng mục bảo hiểm bình quân các phúc lợi trong một thời gian nhất định
Tình trạng bệnh lý có từ trước
Medical; Health insurance
bất kỳ thương tích, bệnh tật hoặc khuyết tật có thể xảy ra vào một số thời điểm trong quá khứ và có thể dự đoán trước tình trạng sức khỏe hạn chế của một cá nhân trong tương ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Eucharistic Objects
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers