Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Insurance > Life insurance
Life insurance
Industry: Insurance
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Life insurance
Life insurance
subaccount phí
Insurance; Life insurance
Các khoản phí để quản lý một subaccount, mà là một lựa chọn đầu tư trong biến sản phẩm đó là riêng biệt từ các tài khoản chung.
subrogation
Insurance; Life insurance
Quyền của một hãng bảo hiểm những người đã qua của người khác mất cũng để tiếp nhận những người khác là đúng theo đuổi các biện pháp chống lại một bên thứ ...
tỷ số thanh khoản nhanh
Insurance; Life insurance
Tài sản nhanh chóng chia lưới nợ cộng với nhượng lại tái bảo hiểm tiền nợ phải trả. Tài sản nhanh chóng được định nghĩa là tổng của tiền mặt, unaffiliated đầu tư ngắn hạn, unaffiliated trái phiếu ...
giai đoạn kế tiếp
Insurance; Life insurance
Trong bệnh viện thu nhập bảo vệ, khi confinements tại một bệnh viện do những nguyên nhân cùng hoặc có liên quan và được ngăn cách bởi ít hơn một khoảng thời gian quy định contractually, họ được xem ...
đối ứng trao đổi bảo hiểm
Insurance; Life insurance
Một nhóm chưa hợp nhất của các cá nhân, các công ty hoặc công ty, thường được gọi là, người đăng ký cùng có bảo đảm khác, mỗi một cách riêng biệt giả định của mình chia sẻ rủi ro mỗi. Quản trị chính ...