Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > aguada
aguada
Capa delgada de pigmento diluido utilizado para aumentar el aspecto de una sombra.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art
cara de dona
Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
Morocco's Weather and Average Temperatures
Chuyên mục: Travel 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)