Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Arts & crafts > Body art
Body art
The semi-permanent or permanent modification of the body as a form of art, such as tattooing, piercing, and plastic surgery.
Industry: Arts & crafts
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Body art
Body art
Bagel đầu
Arts & crafts; Body art
Một biểu hiện mới của nghệ thuật cơ thể đạt được bằng cách nhỏ giọt giải pháp mặn vào trán cho đến một hình thức welt lớn. Các bác sĩ sau đó ép một ngón tay trong khối u, để lại đằng sau một lỗ giống ...
Typographic hình xăm
Arts & crafts; Body art
Typographic xăm là phổ biến nhất trong số các ngành công nghiệp hình xăm. Typography là từ ưa thích cho thư. Typographic hình xăm có một phạm vi rộng với một lời giải thích đơn giản. Bất cứ điều ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers