Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Paper packaging > Cardboard boxes
Cardboard boxes
Terms of or in relation to boxes made out of recycled or low quality wood for the purpose of transporting or storing items.
Industry: Paper packaging
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cardboard boxes
Cardboard boxes
thuốc lá cảnh báo nhãn
Paper packaging; Cardboard boxes
Nhãn trên bao bì của thuốc lá, khuyến khích người hút thuốc để suy nghĩ hai lần trước khi hút thuốc. Ở the Mỹ, FDA đã công bố mới đồ họa cảnh báo nhãn, mà sẽ chiếm '' nửa '' của một gói thuốc lá, ...
1 of 1 Pages 1 items