Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Economy > International economics
International economics
International trade theories, policies, finances and their effects on economic activities.
Industry: Economy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in International economics
International economics
Wenzhou
Economy; International economics
Wenzhou là một cỡ trung duyên hải của Trung Quốc đông tỉnh Zhejiang. Tên Wenzhou trở thành virus ở Wall Street và vòng tròn kinh doanh quốc tế vào năm 2012 tháng sau khi chính phủ Trung Quốc công bố ...
tạm giam
Economy; International economics
Các hành động của việc giữ lại hoặc giữ lại hoặc vô tình hoặc một người hoặc điều bởi thiết kế.
các nước phát triển
Economy; International economics
Một thuật ngữ dùng để mô tả các quốc gia công nghiệp phát triển.
nước đang phát triển
Economy; International economics
Một thuật ngữ dùng để mô tả các quốc gia mà thiếu một lượng mạnh công nghiệp hoá, cơ sở hạ tầng và công nghệ tinh vi, nhưng đang bắt đầu xây dựng các khả ...
vi phân
Economy; International economics
Một số tiền thêm vào hoặc khấu trừ từ một cơ sở tỷ lệ vận chuyển hàng hóa vận chuyển giữa hai địa điểm nhất định để xác định một tỷ lệ mới đến hoặc từ một số điểm khác hoặc thông qua một con ...
bộ sưu tập thư trực tiếp (DMC)
Economy; International economics
Một người bán có thể chuyển tiếp của ông tài liệu và hướng dẫn thu thanh toán trực tiếp đến một ngân hàng thu thập ở nước ngoài, mà không qua trung gian của các ngân hàng trong nước của người ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers