Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Apparel > Skirts & dresses
Skirts & dresses
Either a tubular shaped garment that hangs from the waist ( skirt), or a skirt with an attached bodice that is usually worn by females (dress).
Industry: Apparel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skirts & dresses
Skirts & dresses
ăn mặc áo
Apparel; Skirts & dresses
Một trang phục phù hợp tác với nút, bật/tắt và buộc đóng cửa tương tự với những mặt hàng ngày outerwear. Ăn mặc này thường được thực hiện trong tài liệu tương tự với những mặt hàng trong bộ quần áo, ...
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
tulle bi telli
Apparel; Skirts & dresses
Một nghệ thuật dệt may từ Ai Cập, trong đó những miếng nhỏ bằng kim loại được gắn vào vải lưới (vải tuyn) để tạo ra một thiết kế.
áo sườn xám
Apparel; Skirts & dresses
trang phục có hình thức ôm người, dài đến đầu gối với một cổ áo quan và váy khe, được mặc chủ yếu bởi phụ nữ phương Đông
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...