Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Apparel > Underwear
Underwear
Any garment worn next to the skin under other garments, and excluding lingerie.
Industry: Apparel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Underwear
Underwear
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
khóa sau lưng
Apparel; Underwear
Phần lưng của áo quần như áo lót hoặc áo yếm với những bố trí để đảm bảo vừa khít
nịt bít bất điều chỉnh được
Apparel; Underwear
Điều chỉnh dây đai giữa các sọc và vớ, điều chỉnh cho thoải mái.
đai vai điều chỉnh được
Apparel; Underwear
Dây đeo vai lót (ví dụ như áo ngực) có thể được điều chỉnh cho thoải mái.