Home > Terms > Serbian (SR) > mutirajući virus
mutirajući virus
Mutirajući virus se menja, ili mutira, dok se širi kroz domaćina čineći dezinfekciju težom. Termin se odnosi uglavnom na viruse koji namerno mutiraju, mada neki eksperti uključuju i nenamerno mutirajuće viruse. VidetiČ polimorfni virus.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
- Category: Anti virus
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history
Анадолија
Полуострво између источног Медитерана и Црног мора, такође познато као Мала Азија. На раскрсници Европе и Азије, била је вечита мета освајача почевши ...
Người đóng góp
Featured blossaries
asraasidhu
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
sport, training, Taekwondo
Chuyên mục: Sports 1 1 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Famous Landmarks
Chuyên mục: Travel 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)