Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Real estate investment
Real estate investment
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Real estate investment
Real estate investment
CrossOver điểm
Financial services; Real estate investment
Điểm chéo là thời điểm mà tại đó thu nhập cho thuê trên một tài sản vượt quá chi phí hoạt động, khấu hao và quan tâm về thế chấp. Điểm này thường xảy ra trong năm thứ 7 hoặc thứ tám của thời gian nắm ...
hiện tại tài sản
Financial services; Real estate investment
Một tài sản hiện nay là một tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt, khác spendable tài sản, hàng hoá hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian ngắn thời gian (thường là một ...
trách nhiệm pháp lý hiện tại
Financial services; Real estate investment
Một trách nhiệm pháp lý hiện tại là một khoản nợ ngắn hạn hoặc khác nợ dự kiến sẽ được trả tiền ra khỏi tài sản hiện tại hoặc được chuyển giao cho thu nhập trong một khoảng thời gian ngắn thời gian ...
sản lượng vốn chủ sở hữu
Financial services; Real estate investment
Vốn chủ sở hữu sản lượng bao gồm lưu lượng tiền mặt vào đầu tư vốn chủ sở hữu ban đầu, thế chấp amortization và tác dụng của sự đánh giá cao hoặc khấu hao, nếu ...
vượt quá khấu hao
Financial services; Real estate investment
Vượt quá các chi phí khấu hao là số tiền của khoản khấu trừ chi phí khấu hao chụp vượt quá khấu hao đường thẳng.
giá trị thị trường hợp lý tài sản
Financial services; Real estate investment
Hội chợ thị trường ròng giá trị là sự khác biệt giữa market value công bằng tất cả tài sản và tất cả trách nhiệm pháp lý. Trong trường hợp của một dầu và khí đốt nhóm đầu tư tài trợ, hội chợ thị ...
giá trị thị trường hợp lý
Financial services; Real estate investment
Giá trị thị trường hợp lý là giá mà tại đó bất động sản sẽ thay đổi chủ giữa một người mua sẵn sàng và sẵn sàng bán, không phải là bắt buộc để mua hoặc bán và cả hai có các kiến thức hợp lý của sự ...