Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Exhibition
Exhibition
Exhibition related terms and phrases.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Exhibition
Exhibition
Trên dòng: Người và các địa điểm ở Triều tiên (Bắc Triều tiên)
Convention; Exhibition
Trên dòng: Người và các địa điểm ở Triều tiên (Bắc Triều tiên) là một cuộc triển lãm của 81 quy mô lớn màu sắc hình ảnh bị bắt bởi photojournalist Nick Danziger. Ông viếng thăm thành phố Pyongyang, ...
Hiển thị điện tử tiêu dùng (CES) năm 2015
Trade show; Consumer shows
Khi nó xảy ra mỗi năm, CES 2015 sẽ kick-off năm mới cho ngành công nghiệp công nghệ cao. Hiển thị công nghệ lớn đầu tiên của năm được lập biểu cho ngày 6-9 và có rất nhiều để mong. Sự chú ý là trên ...
Featured blossaries
jchathura
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers