Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Broadcasting & receiving > TV equipment
TV equipment
Industry: Broadcasting & receiving
Thêm thuật ngữ mớiContributors in TV equipment
TV equipment
cong TV
Broadcasting & receiving; TV equipment
Cong TV là một loại bộ truyền hình có một màn hình hơi những theo chiều ngang. Cong thiết kế bắt mắt tốt hơn với của kháng cáo giác sống động, tạo ra một kinh nghiệm độc đáo xem không thể với các căn ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
orthodontic expansion screws
Chuyên mục: Health 2 4 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
International Internet Slangs and Idioms
Chuyên mục: Culture 2 29 Terms