Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer services > Gyms
Gyms
Of or pertaning to any place where phsyical exercise takes place; either public, private or for commercial purposes.
Industry: Consumer services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Gyms
Gyms
huấn luyện cá nhân
Consumer services; Gyms
Một huấn luyện cá nhân là một thể dục chuyên nghiệp những người thúc đẩy khách hàng bằng cách thiết lập mục tiêu và cung cấp kết quả. Họ cũng cho thấy làm thế nào để thực hiện một cách chính xác và ...
1 of 1 Pages 1 items