Home > Terms > Macedonian (MK) > камерна музика
камерна музика
Форма на класична музика наменета за играње во интимна средини, каде што не може да биде спестен цел оркестар. Наместо тоа, секој изведувач свири еден дел. Соло настапите не се вклучени во класификацијата.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
- Category: Music
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Cigarettes
електронски цигари
E-cigarettes are battery-operated cigarettes. Depending on the version and brand, these cigarettes allow users to inhale nicotine vapor or a ...
Người đóng góp
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
Chuyên mục: Travel 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)