Home > Terms > Macedonian (MK) > кантата

кантата

Вокален состав одеден или повеќе гласови, со инструментална придружба.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Music
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: General culture

Тешкото е македонско народно оро, се смета за едно од хајубавите и сигурно најтешките ора. Тешкото е машко оро. Се смета дека самото оро го ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blossary Of Polo Shirts Brands

Chuyên mục: Fashion   1 10 Terms

Game Types and

Chuyên mục: Entertainment   2 18 Terms