Home > Terms > Macedonian (MK) > кастрато

кастрато

Машки пеачи кои биле кастрирани за да се спречи кршењето на нивните гласови, со што се зачувува на нивното алт и сопрано пеачки способности.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Music
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Halloween

Ноќ на вештерките

Also known as All Hallow's Eve, Halloween is an annual holiday celebrated on October 31st in America, Canada, and the UK. It is supposedly the one day ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Time Measurment

Chuyên mục: Science   1 20 Terms

Best Places to visit in Thane

Chuyên mục: Travel   1 2 Terms