Home > Terms > Bengali (BN) > হোয়াইট টি

হোয়াইট টি

এক ধরনের হালকা সবুজ চা; যার কুঁড়িতে সাদা রোঁয়া থাকে৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

চেরিস স্মুদিস

চেরি ফল তার স্বাদের কারনে, অতি জনপ্রিয ফলগুলির মধ্যে একটি (যেমন স্ট্রবেরী)৷ চেরি শুধু খেলে, ফ্রিজে রেখে ঠান্ডা করে খেলে, পানীয়-র সাথে মিশিয়ে, অথবা ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Leaf vegetables

Chuyên mục: Food   1 19 Terms