Home > Terms > Bengali (BN) > ক্যামব্রিক টি

ক্যামব্রিক টি

চা-এর নির্যাস পাতলা,প্রচুর পরিমানে দুধ এবং চিনি দিয়ে প্রস্তুত করা হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Christmas

দেবদূত

ঈশ্বরের দূত যিনি মেষপালক-এর মধ্যে আবির্ভূত হয়ে যিশুর জন্মের কথা ঘোষনা করেছিলেন৷

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Leaf vegetables

Chuyên mục: Food   1 19 Terms

Browers Terms By Category