Home > Terms > Bengali (BN) > আইস টি

আইস টি

চা-পাতা ফুটিয়ে তারপর ঠান্ডা করে পরিবেশন করা৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

ট্র্যান্সভার্স সাইনাস ভেনাস থ্রম্বোসিস্ (তির্যক সাইনাস শৈরিক থ্রম্বোসিস্)

ডান কানের পিছনে মস্তিষ্ক এবং মাথারখুলির মাঝখানের এলাকায় শিরাতে রক্ত জমাট বাঁধার উপসর্গের কথা বলা হচ্ছে৷ ট্র্যান্সভার্স সাইনাস প্রধান শিরাগুলির মধ্যে ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Leaf vegetables

Chuyên mục: Food   1 19 Terms