Home > Terms > Bengali (BN) > উজ্জ্বল

উজ্জ্বল

A term describing a light-colored leaf or its resulting bright red brew.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Tea
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

এশিয়ান ইউনিকর্ন (Asian unicorn )

এশিয়ান ইউনিকর্নকে সাওলা (saola)-ও বলা হয়, এরা বিরল প্রজাতির৷ লাওস(Laos) এবং ভিয়েতনাম(Vietnam)-এর সীমানায় অ্যানামাইট মউন্টেনস্(Annamite ...