Home > Terms > Bengali (BN) > লো- ভোল্টেজ (LV)

লো- ভোল্টেজ (LV)

below 1000 V.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Wind energy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Workouts

জুম্বা

1990 সালে আলবার্তো পেরেজ(Alberto Perez) নৃত্যের মাধ্যমে সুস্থতার কর্মসূচি সৃষ্টি করেন৷ আলবার্তো শারীরিক কসরত্ উপদেষ্টা ছিলেন, একদিন তিনি তার নিয়মিত ...