Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Baked goods > Bread
Bread
Any foodstuff made of flour or meal that has been mixed into a dough or batter, and usually with added leavening agent, and then baked.
Industry: Baked goods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bread
Bread
pretzel
Baked goods; Bread
Một bánh mì men cán thành một sợi dây thừng dài và thắt nút. Pretzel có thể cứng hay mềm.
Bánh tròn Anh
Baked goods; Bread
Một bữa ăn sáng bánh mì men cuộn được nướng chín trên lò nướng theo truyền thống.
Bagel
Baked goods; Bread
Một chiếc bánh mì dẻo theo hình donut, thường được sử dụng như bánh mì sandwich hoặc một bữa ăn sáng, dùng trơn hoặc với kem pho mát, bơ, hoặc mứt. Loại bánh mì dày đặc kết quả có từ việc được đun ...
Men khô làm bánh
Baked goods; Bread
Được sử dụng cho việc nướng bánh tại nhà. Cho men khô vào nước trước khi làm bánh
Bột đã được tẩy trắng.
Baked goods; Bread
Bột trắng đã được loại bỏ cám và vi khuẩn, sau đó được tầy trắng với khí Clo hoặc chất tấy Benzoyl Peroxide. Thường không có đủ caca1 thành phấn chất đạm cần thiết cho chất đạm Gluten trong bột kéo ...
Bột tinh khiết
Baked goods; Bread
Loại bột có thể dùng trong mọi công việc nướng, và không qua quá trình tẩy là phương tiện đẩy nhanh lão hóa.