Home > Terms > Afrikaans (AF) > Epiglottis

Epiglottis

Plat, spits toelopende kraakbeenskyfie, oortrek met slymvlies, wat die boonste deel van die larinks vorm en soos 'n deksel die larinksopening tydens die slukproses afsluit; strotklep, sluk, keelklep.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Medical 1
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Anatomy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Home furnishings Category: Bedroom furniture

cassone

Dit is die Italiaanse word vir kis of koffer, gewoonlik met swierige detail.