Home > Terms > Afrikaans (AF) > Dorsaal

Dorsaal

Van of betreffende die rug, rug-; geleë aan, gekeer na die rug of middellyn — gesê van 'n deel van die liggaam in verhouding tot 'n ander deel; teenoor ventraal. Byvoorbeeld die dorrsale aar in 'n insektevlerk, naaste aan die binnerand.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Anatomy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting

Die tuin van Aardse Genot.

Bosch se mees bekende en onkonvensionele skildery, Die Tuin van Aardse Genot was geskilder tussen 1490 en 1510. Die olie skildery is een van drie ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Middle-earth: Shadow of Mordor

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Male Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms