Home > Terms > Afrikaans (AF) > Limf

Limf

Vloeistof in werweldiere, wat gewoonlik helder en effens gelerig is en ontstaan as weefselvloeistof, wat naastenby dieselfde bestanddele as bloedplasma bevat, asook limfosiete, wat in die limfstelsel beweeg en 'n belangrike rol in die voeding van die weefsels speel.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Anatomy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gsilecchia
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Human genome

eugenetika

Eugenetika of eugenetiek (Grieks ̉εύ + γίγνομαι, oftewel eu genos: "goed gebore"), ook na verwys as die eugenetiese beweging of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Middle-earth: Shadow of Mordor

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Male Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms