Home > Terms > Afrikaans (AF) > Distaal

Distaal

Ver van die plek van aanhegting, verste van die middelpunt of -lyn van die liggaam; afgeleë; teenoor proksimaal: Distale end van 'n been of lit. Distale spieraanhegting. Distale sy van thecae, punt, end of sy wat nie vasgeheg is nie. Normaalweg gebruik in die beskrywing van bene of litte. Byvoorbeeld: die enkel is die distale end van die knie.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Anatomy
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

Leerproduk

Die eindresultaat van 'n leerproses; wat jy daaruit geleer het.

Người đóng góp

Featured blossaries

Middle-earth: Shadow of Mordor

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Male Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms