Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space shuttle
Space shuttle
A reusable launch and orbital spacecraft developed by the U.S. National Aeronautics and Space Administration (NASA) for manned spaceflight missions.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space shuttle
Space shuttle
Saal an der Donau
Aerospace; Space flight
Saal an der Donau est une xã de Bavière (Allemagne), située dans l'arrondissement de Kelheim, dans le quận de Basse-Bavière.
rồng tàu
Aerospace; Space shuttle
Tàu rồng là một tàu vũ trụ một phần tái sử dụng phát triển bởi SpaceX, một công ty vận tải không gian riêng của Mỹ trụ sở tại Hawthorne, California. Rồng đã được đưa ra vào không gian của chiếc xe ...
báo một
Aerospace; Space shuttle
Sao Hỏa một Foundation là một tổ chức không cho lợi nhuận sẽ thiết lập một định cư của con người lâu dài trên sao hỏa trong 2023. Một môi trường sống trên bề mặt đáng tin cậy sẽ được thiết lập trước ...
Nỗ lực đưa đón
Aerospace; Space shuttle
Tàu con thoi Endeavour (Orbiter xe tên: OV-105) là một trong orbiters chương trình tàu con thoi của NASA, cơ quan vũ trụ của Hoa Kỳ, đã nghỉ hưu. Nỗ lực là thứ năm và cuối cùng spaceworthy NASA space ...
Space taxi
Aerospace; Space shuttle
Nhà Trắng đang yêu cầu một ngân sách 17,5 tỉ cho Hoa Kỳ cơ quan vũ trụ trong năm tài chính bắt đầu tháng mười 1. Rằng nhãn hiệu 1 phần trăm giảm từ NASA ' s 2014 ngân sách. Nhưng NASA có thể ...