Home > Terms > Vietnamese (VI) > Space taxi
Space taxi
Nhà Trắng đang yêu cầu một ngân sách 17,5 tỉ cho Hoa Kỳ cơ quan vũ trụ trong năm tài chính bắt đầu tháng mười 1.
Rằng nhãn hiệu 1 phần trăm giảm từ NASA ' s 2014 ngân sách. Nhưng NASA có thể cũng có quyền truy cập đến một thêm $900 triệu từ Obama ' s đề nghị cơ hội, tăng trưởng và sáng kiến an ninh, một quỹ $56 tỷ đồng cho các dự án đặc biệt đó là riêng biệt từ ngân sách thường xuyên.
Nếu được chấp thuận, các cơ quan nào có $1.1 tỷ năm tới để giúp ít nhất hai công ty phát triển không gian thương mại taxi bay phi hành gia đến và đi từ trạm không gian. Nghiên cứu $ 100.000.000.000 outpost, một dự án của 15 quốc gia, bay khoảng 260 dặm (420 km) ở trên trái đất.
Kể từ khi không gian tàu con thoi được cho nghỉ hưu vào năm 2011, Hoa Kỳ là phụ thuộc vào Nga bay phi hành đoàn đến các trạm không gian chi phí của nhiều hơn $65 triệu một chỗ ngồi.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space shuttle
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
hoverboard
Như ban đầu được dự đoán bởi 1989 trong phim "Trở lại để the tương lai phần II" rằng bay "skyway tờ rơi" sẽ là một thực tế vào năm ...
Người đóng góp
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers
Top Ski Areas in the United States
Browers Terms By Category
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)