Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Beer
Beer
Any alcoholic beverage brewed by slow fermentation from malted cereal grain and flavoured with hops.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Beer
Beer
mạch nha nâu
Beverages; Beer
Một loại mạch nha rang màu hơi sậm, không sậm như sô cô la hay mạch nha đen.
Đường ngào
Beverages; Beer
Đường dùng để tạo màu hoặc lên độ cồn cho bia. Thường dùng thay cho chiết xuất mạch nha đắt tiền.
Featured blossaries
Izabella.K
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Top U.S. Universities 2013-2014
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms