Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fashion accessories > Hair accessories
Hair accessories
Industry: Fashion accessories
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Hair accessories
Hair accessories
Mũ cách điệu Fascinator.
Fashion accessories; Hair accessories
Mũ sang trọng được tô điểm bằng các loại lông chim, hoa và các loại hạt. Kiểu mũ này thường đặt lệch một bên đầu hoặc đằng sau.
Kẹp tóc.
Fashion accessories; Hair accessories
Phụ kiện thời trang dùng để giữ tóc Tùy theo kích thước, kẹp nhỏ được kẹp ở phía trước, và kẹp lớn được kẹp ở phía sau Kẹp tóc không những được dùng để giữ tóc tránh vào mắt, tạo kiểu tóc mà còn dùng ...
Băng-đô.
Fashion accessories; Hair accessories
Phụ kiện thời trang bằng kim loại, vải, hay nhựa dùng để giữ tóc, được cài trên đỉnh đầu, có kết cấu hình móng ngựa. Đặt theo tên Alice (Alice in Wonderland) trong tập truyện Through the Looking ...
Cặp tăm.
Fashion accessories; Hair accessories
Cặp tăm là một loại cài dùng cho tóc Theo người Anh, Cặp tăm còn đươc biết đến như là kẹp tóc. Dụng cụ có hình dáng như cây tăm dùng để kẹp, giữ, tạo kiểu tóc. Thường được làm bằng kim loại hay nhựa. ...
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...
bandana
Fashion accessories; Hair accessories
Một mảnh vải mòn gắn xung quanh người đứng đầu hoặc cổ.
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers