![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
chứng nhận của chuyên gia
Language; Public speaking
Là chứng nhận của những người được công nhận là chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
kỹ sư âm thanh
Language; Public speaking
Người chịu trách nhiệm cho hệ thống âm thanh địa chỉ, board âm thanh, ghi âm... trong một buổi thuyết trình.
người điều khiển
Language; Public speaking
Là người chủ tọa một cuộc gặp mặt, hội thảo hoặc tranh luận.
giai đoạn hiểu
Language; Public speaking
Giai đoạn nghe mà chúng ta tập trung vào việc hiểu và giải thích những thông điệp nói ra.
việc gợi lại
Language; Public speaking
Ám chỉ về một từ hoặc một nhóm từ mà bạn đã đề cập trước đó trong bài thuyết trình của mình.
việc lập lại
Language; Public speaking
Việc lập lại một từ hoặc một nhóm từ giống nhau vào lúc bắt đầu hoặc kết thúc mệnh đề, câu một cách liên tục.
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1405395879.jpg&width=304&height=180)