![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
kiểu văn hóa
Language; Public speaking
Là thuật ngữ nói lên giá trị và mục tiêu văn hóa của một nhóm người.
đạo đức học
Language; Public speaking
Là một nhánh của triết học, nó giải quyết những vấn đề đúng hoặc sai về các sự vụ con người.
nguồn trích dẫn
Language; Public speaking
Trích dẫn tham khảo những điểm chính trong bài nói, nó chỉ ra nguồn tham khảo đầy đủ của bải nói.
việc chơi chữ
Language; Public speaking
Việc dùng những từ mang tính khôi hài mà trông có vẻ giống hoặc gần giống nhau nhưng khác nghĩa ví dụ đó có phải là cuốn sách có hai nghĩa không?
trạng thái gần
Language; Public speaking
Quan niệm cho rằng những việc xảy ra cùng thời điểm hoặc không gian nên được xếp theo thứ tự mà việc này thường xảy ra theo thứ tự đó.
phong cách đàm thoại khuyếch đại
Language; Public speaking
Đặc tính của bài thuyết trình là giữ tính trực tiếp và tính tự phát vì nó mang tính trang trọng hơn việc đàm thoại hằng ngày.
câu hỏi thăm dò
Language; Public speaking
Là câu hỏi mà trong đó nó đòi hỏi chuyên gia giải thích thêm ở câu trả lời.
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1405395879.jpg&width=304&height=180)