![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
câu hỏi tu từ
Language; Public speaking
Là loại câu hỏi mà bản thân nó đã có câu trả lời h hoặc kích thích sự tò mò và sau đó làm cho tin.
câu hỏi lựa chọn trong giới hạn
Language; Public speaking
Những câu hỏi trong đó bạn phải chọn một câu trả lời cố định trong hai hoặc nhiều câu trả lời.
dữ liệu định kỳ
Language; Public speaking
Mục tiêu của một cuộc nghiên cứu mà mục lục của các bài báo của một số lớn bài tạp chí hoặc tạp san.
tranh biếm họa
Language; Public speaking
Là một bức tranh chứa đặc điểm đặc biệt của một chủ đề được phóng đại quá mức để tạo ra một truyện tranh vui hoặc hiệu ứng bất thường.
sự chế nhạo
Language; Public speaking
Là một sự việc mà trong đó những vị khách danh dự bị giễu cợt và trêu chọc một cách hiền hậu hoặc hài hước.
ví dụ giả thuyết
Language; Public speaking
Là một ví dụ mà nó mô tả một sự kiện hoặc tình huống bằng trí tưởng tượng hoặc hư cấu.