![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
trích dẫn ngoài bối cảnh
Language; Public speaking
Việc trích dẫn một câu phát biểu như một cách làm mất nghĩa của nó bằng cách lấy ra những từ hoặc cụm từ quanh câu phát biểu đó.
khả năng của người lãnh đạo
Language; Public speaking
Là khả năng ảnh hưởng đến các thành viên trong nhóm vì thế nó giúp nhóm đạt được mục tiêu đề ra.
khán giả mục tiêu
Language; Public speaking
Là một bộ phận khán giả mà người nói muốn thuyết phục họ nhất.
đóng vai
Language; Public speaking
Là một hoạt động dành cho khán giả, hoạt động này có sự tương tác của khán giả với nhau và/hoặc người thuyết trình khi giả định thái độ và hành động của người ...
hiện tượng thừa từ
Language; Public speaking
Việc xếp hai khái niệm hoặc hai từ lại gần nhau mà nó làm thừa từ ví dụ từ đá đông, điểm nhọn, bị giết chết, bờ biển đầy cát, trẻ con nhỏ, khen ngợi tích ...
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1405395879.jpg&width=304&height=180)