![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
quyền hạn
Language; Public speaking
Việc công nhận nguồn thông tin sử dụng trong một bài thuyết trình.
máy đèn chiếu
Language; Public speaking
là một thiết bị được dùng chiếu/phóng ravnhững hình ảnh ở màn trong suốt vào màn hình hoặc tường.
thiết bị nghe nhìn (AV)
Language; Public speaking
Là những thiết bị như là máy đèn chiếu, máy ghi âm, máy chiếu kính ảnh và micro tạo điều kiện cho việc nói trước công chúng một cách dễ dàng.
dài dòng
Language; Public speaking
một bài phát biểu lòng vòng, đưa ra các ý không cần thiết diễn tả một ý kiến.
mới nhất
Language; Public speaking
Đảm bảo các thông tin trong một bài phát biểu là thông tin gần nhất.
Rear-Ender
Language; Public speaking
Một wreck tự động điện thoại di động nơi một chiếc xe chạy vào mặt sau của người khác.
thiết kế nhân quả
Language; Public speaking
Một mô hình cho một bài phát biểu thông tin đó cho thấy làm thế nào một tình trạng tạo ra, hoặc được tạo ra bằng nhau.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Parks in Beijing
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1bef746-1400637206.jpg&width=304&height=180)