Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
sự tranh luận
Language; Public speaking
Là việc sắp xếp những bằng chứng để trả lời những câu hỏi xuất hiện trong một dạng thuyết trình thuyết phục.
huấn luyện kỹ năng
Language; Public speaking
Phát triển khả năng và thái độ mà nó giúp người nói điều khiển và làm thay đổi việc hiểu giao tiếp thành một nhân tố tích cực.
ngôn ngữ cơ thể
Language; Public speaking
Giao tiếp được thực hiện thông qua việc biểu cảm của mặt, tiếp xúc bằng mắt, hành động và điệu bộ.
giao tiếp phi ngôn từ
Language; Public speaking
Là dạng giao tiếp dựa vào việc dùng giọng nói và cơ thể của con người hơn là dùng từ ngữ.
đảo ngữ
Language; Public speaking
sự thay đổi trật tự từ bình thường để cho lời nói dễ nhớ và rõ ràng.
việc lặp đi lặp lại
Language; Public speaking
Là một lời quảng cáo bình thường thực hiện trong một bài thuyết trình dùng để quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers