Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking

Public speaking

Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.

Contributors in Public speaking

Public speaking

sự tranh luận

Language; Public speaking

Là việc sắp xếp những bằng chứng để trả lời những câu hỏi xuất hiện trong một dạng thuyết trình thuyết phục.

huấn luyện kỹ năng

Language; Public speaking

Phát triển khả năng và thái độ mà nó giúp người nói điều khiển và làm thay đổi việc hiểu giao tiếp thành một nhân tố tích cực.

biến tố

Language; Public speaking

Là những thay đổi về âm vực và âm điệu giọng của người nói.

ngôn ngữ cơ thể

Language; Public speaking

Giao tiếp được thực hiện thông qua việc biểu cảm của mặt, tiếp xúc bằng mắt, hành động và điệu bộ.

giao tiếp phi ngôn từ

Language; Public speaking

Là dạng giao tiếp dựa vào việc dùng giọng nói và cơ thể của con người hơn là dùng từ ngữ.

đảo ngữ

Language; Public speaking

sự thay đổi trật tự từ bình thường để cho lời nói dễ nhớ và rõ ràng.

việc lặp đi lặp lại

Language; Public speaking

Là một lời quảng cáo bình thường thực hiện trong một bài thuyết trình dùng để quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Featured blossaries

Broadway Musicals

Chuyên mục: Arts   2 20 Terms

Parks in Beijing

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms