![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
quyền sở hữu
Language; Public speaking
Chữ viết tắt của thuật ngữ của ngành sân khấu "tài sản" dùng để mô tả một vật mà diễn viên dùng hoặc sử dụng trong một buổi biểu diễn.
chứng nhận
Language; Public speaking
Là một lời tuyên bố, thường ở dạng văn bản, nói tốt tính cách hoặc giá trị của người khác; thư giới thiệu cá nhân.
tạo nên một bầu không khí chung
Language; Public speaking
Là một kỹ thuật mà một người nói kết nối giữa cô/anh ấy với giá trị, thái độ và kinh nghiệm của khán giả.
diễn viên kịch
Language; Public speaking
Là một người làm vui cho người khác mà mục đích chính là giải trí.Cũng xem mục Khôi hài.
lý do sai
Language; Public speaking
Là một loại lỗi trong tranh luận người nói giả định một cách nhầm lẫn rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, mà sự kiện thứ nhất là nguyên nhân của sự kiện thứ hai. Người ta biết đến lỗi này ...
giá vẻ
Language; Public speaking
Là một cái giá ba chân hoặc khung để hổ trợ bản kẹp giấy hoặc thiết bị nghe nhìn khác.
cân nhắc kỹ lưỡng
Language; Public speaking
Cho phép tất cả các bên đưa ra ý kiến trước khi đưa ra quyết định.
Featured blossaries
a.protic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
World War II Infantry Weapons
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=firearm+MG42+atwar-1380405163.jpg&width=304&height=180)
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest food from around the world
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=59b5141-1418630252.jpg&width=304&height=180)