Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking

Public speaking

Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.

Contributors in Public speaking

Public speaking

bài diễn văn mô tả

Language; Public speaking

Là một bài diễn văn cung cấp thông tin, nó tạo ra hình ảnh bằng lời giúp người nghe hiểu một chủ đề.

phỏng vấn nghiên cứu

Language; Public speaking

Là một cuộc phỏng vấn thu thập thông tin cho một bài diễn văn.

vật mẫu

Language; Public speaking

Là một vật, thường được xây theo tỉ lệ, biểu trưng cho những vật khác bằng các chi tiết.

cơ quan bảo trợ

Language; Public speaking

Là một cơ quan mà, không có sự có mặt của tác giả được công nhận một cách rõ ràng, chịu trách nhiệm cho nội dung của một tài liệu trên Mạng Lưới Toàn cầu (World Wide ...

ví dụ thêm

Language; Public speaking

Là một câu chuyện, một bài tường thuật, hoặc là một giai thoại được phát triển theo một chiều dài nhất định để minh hoạt một điềm.

bản tóm tắt

Language; Public speaking

Một bản tóm tắt tờ tạp chí hằng ngày hoặc nhật báo do một người nào đó viết, không phải là tác giả ban đầu viết.

quá trình

Language; Public speaking

Là một hệ thống một chũi các hành động mà có thể cho ra một kết quả hoặc một sản phẩm cụ thể.

Featured blossaries

Engineering Branches

Chuyên mục: Engineering   1 12 Terms

Film

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms