![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
bài diễn văn mô tả
Language; Public speaking
Là một bài diễn văn cung cấp thông tin, nó tạo ra hình ảnh bằng lời giúp người nghe hiểu một chủ đề.
phỏng vấn nghiên cứu
Language; Public speaking
Là một cuộc phỏng vấn thu thập thông tin cho một bài diễn văn.
vật mẫu
Language; Public speaking
Là một vật, thường được xây theo tỉ lệ, biểu trưng cho những vật khác bằng các chi tiết.
cơ quan bảo trợ
Language; Public speaking
Là một cơ quan mà, không có sự có mặt của tác giả được công nhận một cách rõ ràng, chịu trách nhiệm cho nội dung của một tài liệu trên Mạng Lưới Toàn cầu (World Wide ...
ví dụ thêm
Language; Public speaking
Là một câu chuyện, một bài tường thuật, hoặc là một giai thoại được phát triển theo một chiều dài nhất định để minh hoạt một điềm.
bản tóm tắt
Language; Public speaking
Một bản tóm tắt tờ tạp chí hằng ngày hoặc nhật báo do một người nào đó viết, không phải là tác giả ban đầu viết.
quá trình
Language; Public speaking
Là một hệ thống một chũi các hành động mà có thể cho ra một kết quả hoặc một sản phẩm cụ thể.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Engineering Branches
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=9d127ff3-1401677644.jpg&width=304&height=180)