![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
Tập tài liệu dùng cho báo giới
Language; Public speaking
Là một gói thông tin dùng để ủng hộ người diễn thuyết hoặc người thực hiện.
thiết kế theo không gian
Language; Public speaking
là một mẫu phát biểu có nhiều thông tin mà những điểm chính được sắp xếp theo không gian vật lý.
biểu đồ hàng tồn kho thể hiện chủ đề của một lịch lĩnh vực
Language; Public speaking
Là một phương tiện xác định chủ đề của bài phát biểu bằng cách liệt kê chủ đề mà bạn thích hoặc chủ đề mà khán giả thích và kết nối chúng lại.
công cụ tìm kiếm
Language; Public speaking
Một công cụ giúp tìm kiếm mà nó ghi nhận lại các trang web và kiểm tra vị trí những trang web mà nó khớp yêu cầu của người tìm kiếm.
máy truy tìm ảo
Language; Public speaking
Là một công cụ giúp tìm kiếm mà nó gửi yêu cầu của người tìm đến các công cụ tìm kiếm khác nhau ở cùng một thời điểm.
trò đùa ác ý
Language; Public speaking
Là một trò tin nghịch khôi hài mà thường nó đẩy người bị đùa vào tình thế rất lúng túng. Còn gọi là Prank
giá trị câu hỏi
Language; Public speaking
Là một câu hỏi nói về giá trị, quyền lợi, đạo đức và một ý kiến hoặc hành động tương tự như vậy.