![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
bài thuyết trình mang tính giải thích
Language; Public speaking
Là một bài thuyết trình có ý định báo người nghe biết những chủ để phức tạp và trù tượng ví dụ như những khái niệm hoặc những chương trình/cương ...
bản thảo bài thuyết trình
Language; Public speaking
Là một bài thuyết trình mà lời thoại được soạn thảo và dọc cho khán giả nghe.
cáo phó
Language; Public speaking
một bài phát biểu thể hiện lòng tôn kính được trình bày trong đám tang.
tiếng địa phương
Language; Public speaking
một hiểu nói gắn liền với một khu vực của một nước hoặc một nền văn hóa hoặc bối cảnh của dân tộc.
báo cáo miệng
Language; Public speaking
bài nói chuyện thể hiện sự tìm tòi, kết luận, đưa ra quyết định..v.v của một nhóm nhỏ.
số hiệu
Language; Public speaking
Là một con số dùng trong thư viện để phân loại sách theo định kỳ và để xác định nơi chúng ta có thể tìm chúng trên kệ.
ý chính
Language; Public speaking
là một câu phát biểu mà đưa ra ý tổng hoặc gói gọn lại những ý chính của một bài phát biểu.