Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking
Public speaking
Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Public speaking
Public speaking
tình tiết câu chuyện
Language; Public speaking
Nguyên nhân của những hành động hoặc những sự việc xảy ra chứng minh quan điểm mà người nóitạo ra câu chuyện. Cũng nên xem mục tường thuật.
việc đánh dấu
Language; Public speaking
Việc thêm vào sự tham chiếu về giới tính khi không có cái gì cần thiết, ví dụ "một người bác sĩ nữ."
hài hước một cách khiêm tốn
Language; Public speaking
Là một hình thức hài hước rất mạnh mẽ mà nó làm nổi bật những điểm yếu của riêng bạn.
lưu đồ
Language; Public speaking
Là một phương pháp nghe nhìn miêu tả năng lực và trách nhiệm của những mối quan hệ.
từ viết tắt ký tự đầu
Language; Public speaking
Là một từ gồm những ký tự đầu tiên của những từ khác hoặc phần của một chuổi từ.
từ nối
Language; Public speaking
Là một từ hoặc cụm từ mà nó nối những ý của một bài phát biểu và biểu thị mối quan hệ giữa chúng.
so sánh và tương phản
Language; Public speaking
Là một dạng bài diễn văn chứa đầy thông tin chỉ ra sự giống nhau và khác nhau giữa những chủ đề hoặc ý định.
Featured blossaries
a.protic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
World War II Infantry Weapons
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers