Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Public speaking

Public speaking

Public speech to a group of audience in a structured, deliberate manner to inform, influence, or entertain.

Contributors in Public speaking

Public speaking

Câu hỏi về chính sách

Language; Public speaking

Là một câu hỏi liệu rằng một phương án hành động có nên hoặc không nên được thực hiện.

thuyết trình

Language; Public speaking

Là một một tập tin PowerPoint gồm tất cả slide cho một bài phát biểu đưa ra.

trực tiếp

Language; Public speaking

Việc giao tiếp thành công có chất lượng đạt được khi người nói và khán giả cùng trải qua một cảm giác gần gũi.

bản chất

Language; Public speaking

chất lượng của một bài phát biểu khi nó truyền đạt một thông tin quan trọng, một kế hoạch phát triển kỹ lưỡng, những sự kiện tương xứng, những ví dụ và sự chứng ...

câu hỏi về sự kiện

Language; Public speaking

Là một câu hỏi khẳng định về sự thật hoặc sự giả dối.

việc hòa hợp

Language; Public speaking

Là mối quan hệ với khán giả, đặc biệt là tin tưởng lẫn nhau hoặc thu hút về mặt cảm xúc.

sự so sánh

Language; Public speaking

Hai người hoặc nhiều hơn đưa ra một bài phát biểu về những sự việc hoặc ý kiến tương tự nhau v.v

Featured blossaries

越野车

Chuyên mục: Arts   1 4 Terms

Roman Site of Constantine

Chuyên mục: History   1 1 Terms