Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
lợi thế so sánh
Business services; Marketing
Việc này xảy ra khi một nước hoặc một công ty có thể tạo ra chi phí cơ hội thấp hơn một đất nước hoặc một công ty khác.
C.I.F
Business services; Marketing
"Cost, insurance, and freight," are agreed to be paid by one party.
ngân sách
Business services; Marketing
Tiền phân bổ cho một chương trình cụ thể hoặc tiếp thị hoạt động cho việc quản lý hoặc chạy các công việc hàng ngày của một tổ chức.
hối phiếu
Business services; Marketing
mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện dưới dạng văn bản do một người ký phát hối phiếu ra yêu cầu người trả hối phiếu trả tiền theo yêu cầu hoặc vào một ngày nào đó trong tương lai cho một số tiền cố ...
vận đơn
Business services; Marketing
là chứng từ mà công ty vận tải gửi cho người gửi hàng chứng minh họ đã nhận hàng ở điểm cuối.
tiếp thị xâm nhập
Business services; Marketing
1.Làm cho sản phẩm đạt được sự tin tưởng của cộng đồng thông qua người rạo ra xu hướng cộng đồng và lãnh đạo văn hóa ở cấp độ địa phương, vị họ có ảnh hưởng mạnh đến những người đồng cấp hơn người ...
việc chiêu dụ khách hàng
Business services; Marketing
việc viết ra lời chào hàng để tăng cơ hội bán hàng.
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The first jorney of human into space
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers