Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
vòng đời sản phẩm quốc tế
Business services; Marketing
là một lý thuyết cho rằng chu kỳ đời sống của sản phẩm với 4 giai đoạn giới thiệu sản phẩm, tăng trưởng, ổn định và suy thoái, mà người ta dùng các phương pháp tiếp cận thị trường khác ...
đo lường sự co giản thu nhập
Business services; Marketing
là một phương thức đo lường mối quan hệ giữa cung và cầu, đặc biệt là các vấn đề về ảnh hưởng về giá cả.
văn hóa 'giàu ngữ cảnh'
Business services; Marketing
nói chung người ta thấy văn hóa này trong trong những xã hội thuần nhất, con người trong xã hội này thường dựa vào ngụ ý của lời nói hơn là giải thích chi ...
sản phẩm toàn cầu
Business services; Marketing
Những sản phẩm, một sản phẩm phổ biến mọi người đều cần ví dụ như thức ăn, được lên kế hoạch và bán rộng rãi.
phát triển thị trường
Business services; Marketing
Offering the existing product range to new demographic, geographic or psychographic market segments.
thách thức thị trường
Business services; Marketing
Một công ty sở hữu phần lớn thị phần và cạnh tranh với công ty dẫn đầu thị trường.
môi trường vĩ mô
Business services; Marketing
Các yếu tố bên ngoài mà nằm ngoài sự kiểm soát của công ty, ví dụ như luật, mà nó ảnh hưởng đến việc kinh doanh của chính nó.
Featured blossaries
Karl Schaeffer
0
Terms
9
Bảng chú giải
0
Followers
Mathematical Terms in English, German and Indonesian
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers