Contributors in Marketing

Marketing

bán hàng cứng (tạm dịch)

Business services; Marketing

việc bán hàng công kích tạo ra sức ép hoặc áp lực đối với khách hàng.

quảng bá qua thư trực tiếp

Business services; Marketing

Khuyến mãi hoặc quảng cáo cưởi mở thông qua thư từ đến người tiêu dùng.

khác biệt hóa

Business services; Marketing

Sáng tạo và thành công trong việc tạo ra khái niệm đó là một sản phẩm duy nhất.

dữ liệu nhân khẩu học

Business services; Marketing

thông tin dùng cho phân đoạn thị trường mục tiêu của người dân trong tiếp thị ví dụ như tuổi, giới tính, và thu nhập.

lòng trung thành của khách hàng

Business services; Marketing

Khả năng một khách hàng sẽ mua hàng của công ty nửa nhờ vào những kinh nghiệm về thiện chí mua hàng trước đây và xây dựng thương hiệu hiệu quả.

chi phí thấp

Business services; Marketing

Là một chiến lược tính giá cho sản phẩm với chi phí thấp hơn chi phí cùng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

nhận diện thương hiệu

Business services; Marketing

Đặc tính của một công ty là cạnh tranh và mong muốn tập trung vào cộng đồng thông qua việc sử dụng quảng cáo, logos và các phương tiện khác.

Featured blossaries

The first jorney of human into space

Chuyên mục: History   1 6 Terms

Halls and Gates of the Forbiden City

Chuyên mục: Travel   1 1 Terms