Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
bán hàng cứng (tạm dịch)
Business services; Marketing
việc bán hàng công kích tạo ra sức ép hoặc áp lực đối với khách hàng.
quảng bá qua thư trực tiếp
Business services; Marketing
Khuyến mãi hoặc quảng cáo cưởi mở thông qua thư từ đến người tiêu dùng.
khác biệt hóa
Business services; Marketing
Sáng tạo và thành công trong việc tạo ra khái niệm đó là một sản phẩm duy nhất.
dữ liệu nhân khẩu học
Business services; Marketing
thông tin dùng cho phân đoạn thị trường mục tiêu của người dân trong tiếp thị ví dụ như tuổi, giới tính, và thu nhập.
lòng trung thành của khách hàng
Business services; Marketing
Khả năng một khách hàng sẽ mua hàng của công ty nửa nhờ vào những kinh nghiệm về thiện chí mua hàng trước đây và xây dựng thương hiệu hiệu quả.
chi phí thấp
Business services; Marketing
Là một chiến lược tính giá cho sản phẩm với chi phí thấp hơn chi phí cùng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
nhận diện thương hiệu
Business services; Marketing
Đặc tính của một công ty là cạnh tranh và mong muốn tập trung vào cộng đồng thông qua việc sử dụng quảng cáo, logos và các phương tiện khác.
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The first jorney of human into space
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers