Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
công ty dẫn đầu
Business services; Marketing
Một công ty hoặc hãng xưởng sở hữu thị phần nhiều nhất trên thị trường và thường là người tạo ra xu hướng thị trường.
kẻ theo đuôi thị trường
Business services; Marketing
Là một công ty sở hữu một phân đoạn nhỏ thị trường nhờ vào sự thiếu hụt nguồn tài nguyên, chuyên môn, việc định vị thị trường hoặc đơn giản là ý định đầu tư vào thị trường ...
hành vi khách hàng
Business services; Marketing
Việc xem xét các khuôn mẩu của người tiêu dùng trong quá trình ra quyết định mua một sản phẩm.
tiếp thị gây nhầm lẫn
Business services; Marketing
Việc định giá dịch vụ và sản phẩm một cách cẩn thận gây nhầm lẫn làm khách hàng khó so sánh dịch vụ và sản phẩm của các công ty.
sự cạnh tranh
Business services; Marketing
Bán hàng khuyến mãi khuyến khích người tiêu dùng mua một sản phẩm hoặc dịch vụ để có cơ hội lấy một phần thưởng.
quảng cáo so sánh
Business services; Marketing
một chiến lược quảng cáo so sánh một công ty hoặc một sản phẩm với một công ty hoặc sản phẩm bất kỳ.
tiếp thị có ý nghĩa xã hội
Business services; Marketing
một chiến lược khuyến mại mà trong đó một công ty hoặc sản phẩm liên kết bản thân nó với sự quan tâm của công chúng và làm sẳn sàng hiến một phần trăm lợi nhuận của ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers