
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
logo
Business services; Marketing
Hình đồ họa hoặc chân dung để nhận dạng và phân biệt nhãn hiệu hoặc sản phẩm của một công ty với sản phẩm và nhản hiệu của những công ty khác.
tiếp thị nội bộ
Business services; Marketing
một chiến dịch tiếp thị làm tăng khả năng nhận thức của mọi người trong công ty để đẩy mạnh sự hổ trợ và thành công cuối cùng.
khách hàng nội bộ
Business services; Marketing
Nhân viên sử dụng dịch vụ của những nhân viên khác trong cùng một công ty; ví dụ như phòng IT làm công việc bảo dưởng cho công ty.
phân tích các yếu tố bênh trong
Business services; Marketing
còn được gọi là phân tích SWOT, xét về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
sự cải tiến
Business services; Marketing
tiến trình biến một ý tưởng hoặc một sáng kiến thành một sản phẩm mới mà sản phẩm này làm tăng giá trị nhận thức của khách hàng.
tự giới thiệu trên sóng
Business services; Marketing
quảng cáo dài, thường là một chương trình tự giới thiệu, nhằm nói cho khán giả biết thông tin sản phẩm và bán sản phẩm.
quảng cáo theo ngữ cảnh
Business services; Marketing
Những quảng cáo được xây dựng dựa theo lịch sử duyệt web của người dùng.
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Beehives and beekeeping equipment

