Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
tiếp thị
Business services; Marketing
Tiến trình phát triển, định giá, lập kênh phân phối và chiến dịch xúc tiến sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
thâm nhập thị trường
Business services; Marketing
Nổ lực của một công ty đi vào một thị trường thông qua sự cách tân, sự thu nhận được và việc mở rộng.
văn hóa 'nghèo ngữ cảnh' (tạm dịch)
Business services; Marketing
Đặc trưng của nền văn hóa này là người ta hiểu nhau thông qua giao tiếp bằng miệng hơn là ngụ ý giải thích.
sản phẩm nội địa
Business services; Marketing
Hàng hóa và dịch vụ được bán ở một thị trường duy nhất.
khoản tiền phải trả thêm
Business services; Marketing
Tiền thuế, tiền phạt hoặc thuế nhập khẩu mà nhà nước đánh vào hàng hóa.
sản phẩm quốc tế
Business services; Marketing
Sản phẩm hoặc dịch vụ có thể bán hoặc sẽ được bán ở nhiều thị trường.
dịch vụ hậu mãi
Business services; Marketing
Dịch vụ thực hiện sau khi bán hàng để đảm bảo khách hàng hài lòng và trung thành với nơi mua hàng.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers