Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services > Marketing
Marketing
Industry: Business services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Marketing
Marketing
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)
Business services; Marketing
Cam kết của một công ty tiến hành các hoạt động kinh doanh của mình theo một chuẩn mực đạo đức để đẩy mạnh sự phát triển cộng đồng và tham gia vào các chương trình an toàn môi trường qua các hoạt ...
giá chuyển đổi/hành động (CPA)
Business services; Marketing
nhà quảng cáo chỉ chi trả cho một website khi có một giao dịch được thực hiện, ví dụ như điền thông tin vào bảng khảo sát, đăng ký làm khách hàng hoặc khách hàng mua một sản ...
Quảng cáo trả tiền cho mỗi nhắp chuột (CPC)
Business services; Marketing
Tổng số tiền một người quảng cáo trả cho website khi quảng cáo của họ được người dùng nhắp chuộc vào.
trả phí cho 1000 lượt hiển thị (CPM)
Business services; Marketing
Tổng số tiền mà một website sẽ tín cho một người quảng cáo trên 1000 người nhắp chuộc vào quảng cáo của họ.
đơn vị ra quyết định (DMU)
Business services; Marketing
Một nhóm người trong một tổ chức đưa ra quyết định xem có nên mua một sản phẩm hay không.
người định giá
Business services; Marketing
Một công ty hoặc cá nhân có đủ thị phần có khả năng ảnh hưởng đến giá cả.
nghiên cứu thị trường
Business services; Marketing
tiến trình thu thập thông tin ở một thị trường v.v. vị trí, qui mô.. V.v.phân tích và dùng kết quả phân tích để xác định tính khả thi của sản phẩm cho thị trường ...
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers